STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | FC Infesta Formação | Boavista FC CJ | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Boavista FC CJ | Boavista FC U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Boavista FC U15 | FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FC Porto U15 | Porto Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Porto Sad U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Porto U19 | Porto B | - | Ký hợp đồng |
13-07-2014 | Porto B | Zulte-Waregem | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Zulte-Waregem | CF Uniao Madeira | - | Ký hợp đồng |
18-07-2017 | CF Uniao Madeira | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
22-04-2020 | CS Universitatea Craiova | Free player | - | Giải phóng |
21-07-2020 | Free player | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
02-01-2022 | MTK Budapest | Free player | - | Giải phóng |
04-04-2022 | Free player | Tractor S.C. | - | Ký hợp đồng |
03-08-2022 | Tractor S.C. | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | KS Perparimi Kukesi | Clube Desportivo Trofense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Clube Desportivo Trofense | Uniao Leiria | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-03-2025 10:00 | Leixoes | ![]() ![]() | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 02-03-2025 14:00 | Uniao Leiria | ![]() ![]() | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 22-02-2025 15:30 | Maritimo | ![]() ![]() | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 22-12-2024 14:00 | Oliveirense | ![]() ![]() | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 23-11-2024 16:45 | Vitoria Guimaraes | ![]() ![]() | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 14-09-2024 13:00 | Viseu | ![]() ![]() | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 17-08-2024 19:30 | Portimonense | ![]() ![]() | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 11-08-2024 19:30 | Uniao Leiria | ![]() ![]() | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 04-05-2024 10:00 | Feirense | ![]() ![]() | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 25-04-2024 17:00 | Uniao Leiria | ![]() ![]() | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian cup winner | 1 | 17/18 |
European Under-19 participant | 1 | 13 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 13 11 |
World Cup Under-20 runner-up | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 10 |