STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Gebzespor Youth | Gebzespor | - | Ký hợp đồng |
15-07-2013 | Gebzespor | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
04-09-2013 | Konyaspor | Konyaspor | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Konyaspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2016 | Konyaspor | Giresunspor | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Giresunspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2017 | Konyaspor | Samsunspor | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Samsunspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2019 | Konyaspor | Adana Demirspor | - | Cho thuê |
02-08-2020 | Adana Demirspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2020 | Konyaspor | Beykoz Anadolu | - | Ký hợp đồng |
12-04-2021 | Beykoz Anadolu | Free player | - | Giải phóng |
19-07-2021 | Free player | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
24-07-2022 | Sanliurfaspor U19 | Karacabey Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
26-01-2023 | Karacabey Belediyespor | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
08-08-2024 | Etimesgut Belediye Spor | Ispartaspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Iskenderunspor | ![]() ![]() | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | ![]() ![]() | Aksarayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-01-2024 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2023 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | ![]() ![]() | Fethiyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-12-2023 10:00 | Erzincanspor | ![]() ![]() | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-11-2023 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | ![]() ![]() | Karaman FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Amedspor | ![]() ![]() | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | ![]() ![]() | Derincespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2023 12:30 | Usakspor | ![]() ![]() | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2023 12:00 | Etimesgut Belediye Spor | ![]() ![]() | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Turkish cup winner | 1 | 16/17 |