Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
ba360ac687abbc1dd39c54722984faac.webp
Cầu thủ:
Yannick Gerhardt
Quốc tịch:
Đức
ce409783958293f9246ae796a06c2bc0.webp
Cân nặng:
81 Kg
Chiều cao:
184 cm
Tuổi:
32  (1994-03-13)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
€ 3,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2003SC Kreuzau 05 Jugend1.FC Köln Youth-Ký hợp đồng
30-06-20101.FC Köln YouthKoln U17-Ký hợp đồng
30-06-2011Koln U17Koln U19-Ký hợp đồng
30-06-2013Koln U19FC Köln-Ký hợp đồng
30-06-2016FC KölnVfL Wolfsburg13M €Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
VĐQG Đức26-04-2025 13:30VfL Wolfsburg
team-home
0-1
team-away
SC Freiburg00000
VĐQG Đức11-04-2025 18:30VfL Wolfsburg
team-home
2-3
team-away
RB Leipzig00010
VĐQG Đức06-04-2025 15:301. FC Union Berlin
team-home
1-0
team-away
VfL Wolfsburg00010
VĐQG Đức29-03-2025 14:30VfL Wolfsburg
team-home
0-1
team-away
1. FC Heidenheim 184600010
VĐQG Đức08-03-2025 14:30VfL Wolfsburg
team-home
1-1
team-away
FC St. Pauli00000
VĐQG Đức01-03-2025 14:30SV Werder Bremen
team-home
1-2
team-away
VfL Wolfsburg00000
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức26-02-2025 19:45RB Leipzig
team-home
1-0
team-away
VfL Wolfsburg00000
VĐQG Đức22-02-2025 14:30VfL Wolfsburg
team-home
1-1
team-away
VfL Bochum 184800000
VĐQG Đức15-02-2025 14:30VfB Stuttgart
team-home
1-2
team-away
VfL Wolfsburg00000
VĐQG Đức08-02-2025 14:30VfL Wolfsburg
team-home
0-0
team-away
Bayer 04 Leverkusen00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Champions League participant1
21/22
Europa League participant1
19/20
Under 21 European Champion1
17
European Under-21 participant1
17
German second tier champion1
13/14
Promotion to 1st league1
13/14
Fritz Walter Silver medalist1
13
German Under-19 cup winner1
12/13
German Under-17 Bundesliga champion1
10/11
German Under-17 Bundesliga West champion1
10/11

Hồ sơ cầu thủ Yannick Gerhardt - Kèo nhà cái

Hot Leagues