STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Helsingborgs IF U19 | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
29-02-2012 | Helsingborg | Osters IF | - | Cho thuê |
31-07-2012 | Osters IF | Helsingborg | - | Kết thúc cho thuê |
02-09-2012 | Helsingborg | Bronshoj | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Bronshoj | Helsingborg | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2013 | Helsingborg | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Valur Reykjavik | Motala AIF FK | - | Ký hợp đồng |
30-03-2016 | Motala AIF FK | HIF Akademi (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
10-08-2016 | HIF Akademi (- 2016) | Vasteras SK FK | - | Ký hợp đồng |
02-03-2017 | Vasteras SK FK | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Helsingor | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
24-07-2019 | Fremad Amager | Naestved | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Naestved | Free player | - | Giải phóng |
02-09-2020 | - | Ängelholms FF | - | Ký hợp đồng |
02-09-2020 | Free player | Angelholms FF | - | Ký hợp đồng |
24-01-2021 | Angelholms FF | Eskilsminne IF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Thụy Điển | 09-09-2023 11:00 | Ariana | ![]() ![]() | Eskilsminne IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 22-06-2023 16:30 | Torns IF | ![]() ![]() | Eskilsminne IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 06-05-2023 14:00 | Eskilsminne IF | ![]() ![]() | Norrby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 29-04-2023 14:00 | Ahlafors IF | ![]() ![]() | Eskilsminne IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu