STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Cerâmica Atlético Clube (RS) | América Football Club (RJ) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | América Football Club (RJ) | Esportivo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Esportivo | Campinense Clube (PB) | - | Ký hợp đồng |
17-02-2014 | Campinense Clube (PB) | Operario Ferroviario PR | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Operario Ferroviario PR | Duque de Caxias FC (RJ) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Duque de Caxias FC (RJ) | Sao Bento | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Sao Bento | Ubon UMT United | - | Ký hợp đồng |
19-12-2017 | Ubon UMT United | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
01-01-2019 | Chiangrai United | PTT FC Rayong | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | PTT FC Rayong | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
05-07-2022 | BG Pathum United | Chiangrai United | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Chiangrai United | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | BG Pathum United | Lamphun Warriors | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Lamphun Warriors | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 05-04-2025 11:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 30-03-2025 11:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-03-2025 11:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-03-2025 12:00 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 23-02-2025 12:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 17-02-2025 12:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-02-2025 11:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-02-2025 11:30 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 18-01-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 14-01-2025 11:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai League Cup Winner | 2 | 23/24 17/18 |
AFC Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
Thai Champion | 1 | 20/21 |
Thailand Champions Cup Winner | 2 | 20/21 17/18 |
Thai Cup Winner | 1 | 17/18 |