STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Raja Casablanca Youth | Club Rachad Bernoussi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Club Rachad Bernoussi | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2018 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | Raja Club Athletic | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2021 | Raja Club Athletic | FUS Rabat | - | Ký hợp đồng |
03-08-2024 | FUS Rabat | Zakho SC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Zakho SC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 24-02-2024 15:00 | FUS Rabat | ![]() ![]() | Jeunesse Sportive Soualem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 10-02-2024 17:00 | Maghreb Fez | ![]() ![]() | FUS Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 07-02-2024 15:00 | FUS Rabat | ![]() ![]() | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 24-11-2023 19:00 | UTS Union Touarga Sport Rabat | ![]() ![]() | FUS Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 11-11-2023 15:00 | FUS Rabat | ![]() ![]() | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 08-10-2023 15:00 | Jeunesse Sportive Soualem | ![]() ![]() | FUS Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 01-10-2023 19:00 | USM Alger | ![]() ![]() | FUS Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 03-09-2023 18:15 | FUS Rabat | ![]() ![]() | Maghreb Fez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 31-08-2023 20:30 | Wydad Casablanca | ![]() ![]() | FUS Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 29-05-2023 19:00 | FUS Rabat | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu