STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Wadi Degla FC U21 | Helwan El Aam | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Helwan El Aam | Nabaroh | - | Ký hợp đồng |
12-07-2017 | Nabaroh | Smouha SC | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Smouha SC | Pyramids FC | Unknown | Ký hợp đồng |
28-08-2021 | Pyramids FC | Pharco | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | Pharco | ZED FC | - | Ký hợp đồng |
03-09-2024 | ZED FC | Ittihad Alexandria SC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Ittihad Alexandria SC | ZED FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-03-2025 19:30 | El Gounah | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-02-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-02-2025 17:00 | Enppi | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-02-2025 14:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-02-2025 17:00 | Petrojet | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-01-2025 14:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-12-2024 15:00 | Ghazl El Mahallah | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-11-2024 18:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-11-2024 18:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-11-2024 15:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu