STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
07-01-2018 | BrondbyU19 | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Brondby IF | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
16-01-2022 | Herfolge Boldklub Koge | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Hvidovre IF | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | AB Akademisk | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hvidovre IF | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish Cup Winner | 1 | 17/18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |