STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-07-2011 | Clyde FC U17 | Bradford City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Bradford City U18 | Bradford City | - | Ký hợp đồng |
22-07-2013 | Bradford City | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
19-08-2015 | Saint Johnstone | Dumbarton | - | Cho thuê |
03-01-2016 | Dumbarton | Saint Johnstone | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2016 | Saint Johnstone | Peterhead | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Peterhead | Raith Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Scotland | 05-04-2025 14:00 | Raith Rovers | ![]() ![]() | Ayr United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 29-03-2025 15:00 | Hamilton Academical | ![]() ![]() | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 25-03-2025 19:45 | Greenock Morton | ![]() ![]() | Raith Rovers | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 05-03-2025 19:45 | Livingston | ![]() ![]() | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 01-03-2025 15:00 | Raith Rovers | ![]() ![]() | Queen's Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 25-02-2025 19:45 | Airdrie United | ![]() ![]() | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 22-02-2025 15:00 | Raith Rovers | ![]() ![]() | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 15-02-2025 15:00 | Raith Rovers | ![]() ![]() | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 08-02-2025 17:30 | Celtic FC | ![]() ![]() | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 01-02-2025 15:00 | Dunfermline Athletic | ![]() ![]() | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish cup winner | 1 | 13/14 |