STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-02-2014 | Avaí FC | Tokyo Verdy | - | Cho thuê |
30-01-2015 | Tokyo Verdy | Avaí FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2015 | Avaí FC | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Hokkaido Consadole Sapporo | Avaí FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Avaí FC | Free player | - | Giải phóng |
06-09-2017 | Free player | Fukushima United FC | - | Ký hợp đồng |
07-09-2017 | Free agent | Fukushima United FC | - | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2019 | Fukushima United FC | Free player | - | Giải phóng |
01-02-2019 | Fukushima United FC | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
11-04-2019 | Free player | Kagoshima United | - | Ký hợp đồng |
12-04-2019 | No team | Kagoshima United | - | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2021 | Kagoshima United | Free player | - | Giải phóng |
16-09-2021 | Free player | Atletico Suzuka Club | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | Atletico Suzuka Club | SC Praiense | - | Ký hợp đồng |
30-09-2024 | Free player | Vilaverdense | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu