STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Swansea City U18 | Swansea City U23 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2015 | Swansea U18 | Swansea City U23 | - | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2017 | Swansea City U23 | Yeovil Town | - | Cho thuê |
31-01-2017 | Swansea City U23 | Yeovil Town | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Yeovil Town | Swansea City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2017 | Yeovil Town | Swansea City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Swansea City U23 | Free player | - | Giải phóng |
01-07-2017 | Swansea City U23 | Without Club | - | Chuyển nhượng tự do |
16-02-2018 | Free player | Merthyr Town FC | - | Ký hợp đồng |
17-02-2018 | No team | Merthyr Town | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Merthyr Town FC | Nuneaton Borough | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | Merthyr Town | Nuneaton Borough | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
18-10-2018 | Nuneaton Borough | Merthyr Town FC | - | Ký hợp đồng |
19-10-2018 | Nuneaton Borough | Merthyr Town | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Merthyr Town FC | Aberystwyth Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Aberystwyth Town | Pontypridd | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Pontypridd | Haverfordwest County | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu