STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Tupi FC | América FC | Free | Ký hợp đồng |
21-01-2016 | América FC | Capivariano FC | Free | Ký hợp đồng |
08-05-2016 | Capivariano FC | Vila Nova | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Vila Nova | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | Kawasaki Frontale | Yokohama FC | - | Cho thuê |
31-12-2021 | Yokohama FC | Kawasaki Frontale | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2022 | Kawasaki Frontale | Goiás EC | - | Ký hợp đồng |
15-01-2024 | Goiás EC | Atletico Clube Goianiense | - | Ký hợp đồng |
02-01-2025 | Atletico Clube Goianiense | Ponte Preta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Paulista Brazil | 23-02-2025 21:30 | Ponte Preta | ![]() ![]() | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 19-02-2025 22:30 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 15-02-2025 19:00 | Ponte Preta | ![]() ![]() | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 12-02-2025 22:30 | Mirassol | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 09-02-2025 19:00 | Ponte Preta | ![]() ![]() | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 05-02-2025 22:30 | Noroeste | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 02-02-2025 19:00 | Ah so Santa SP | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 29-01-2025 23:15 | Ponte Preta | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 25-01-2025 19:00 | Inter de Limeira | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 19-01-2025 23:30 | Ponte Preta | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese league cup winner | 1 | 19 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 19 |
AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |