STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Inter Youth | Renate Giovanili | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Renate Giovanili | Sassuolo U20 | 0.065M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Sassuolo U20 | Sassuolo U20 | - | Ký hợp đồng |
30-09-2019 | Sassuolo U20 | Sassuolo | - | Ký hợp đồng |
13-07-2021 | Sassuolo | LFA Reggio Calabria | - | Cho thuê |
29-06-2022 | LFA Reggio Calabria | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2022 | Sassuolo | Frosinone | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Frosinone | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2023 | Sassuolo | Frosinone | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Frosinone | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2024 | Sassuolo | Monza | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Monza | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 05-04-2025 13:00 | Monza | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-03-2025 10:30 | Cagliari | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-03-2025 14:00 | Monza | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-03-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-03-2025 11:30 | Monza | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-02-2025 19:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-02-2025 14:00 | Monza | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 14:00 | Monza | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-01-2025 19:45 | Genoa | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-01-2025 14:00 | Bologna | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Italian Serie B champion | 1 | 22/23 |