STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Oud-Heverlee Leuven Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Club Brugge Youth | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 05-04-2025 18:00 | Club Brugge KV U23 | ![]() ![]() | RFC de Liege | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2025 17:15 | KAS Eupen | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-03-2025 19:00 | Club Brugge KV U23 | ![]() ![]() | Genk U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-02-2025 19:00 | SC Lokeren-Temse | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 07-02-2025 19:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 26-01-2025 15:30 | Club Brugge KV U23 | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 19-01-2025 15:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 10-12-2024 14:30 | Club Brugge U19 | ![]() ![]() | Sporting CP U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 27-11-2024 13:00 | Celtic U19 | ![]() ![]() | Club Brugge U19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 06-11-2024 12:30 | Club Brugge U19 | ![]() ![]() | Aston Villa U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu