STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Racing Santander U19 | Real Racing Club B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Real Racing Club B | Racing Santander | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Racing Santander | Real Madrid | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2011 | Real Madrid | Valencia CF | 2M € | Cho thuê |
29-06-2012 | Valencia CF | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2012 | Real Madrid | Valencia CF | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2014 | Valencia CF | Real Sociedad | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2018 | Real Sociedad | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
23-07-2023 | Real Betis | Monterrey | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 30-03-2025 03:15 | Monterrey | ![]() ![]() | Club Tijuana | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 17-03-2025 00:00 | Pumas U.N.A.M. | ![]() ![]() | Monterrey | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 13-03-2025 00:30 | Monterrey | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 09-03-2025 01:10 | Cruz Azul | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 03-03-2025 02:05 | Monterrey | ![]() ![]() | Santos Laguna | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 26-02-2025 03:10 | Mazatlan FC | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 23-02-2025 01:00 | Monterrey | ![]() ![]() | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 16-02-2025 23:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 12-02-2025 01:00 | Monterrey | ![]() ![]() | Forge FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 09-02-2025 03:00 | FC Juarez | ![]() ![]() | Monterrey | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 23 |
Europa League participant | 7 | 22/23 21/22 18/19 17/18 14/15 13/14 11/12 |
Spanish cup winner | 2 | 21/22 10/11 |
Under 21 European Champion | 1 | 13 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
Champions League participant | 3 | 12/13 11/12 10/11 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
European Under-19 participant | 2 | 11 10 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
Euro Under-17 participant | 1 | 08 |