STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | WSP Wodzislaw | Silesia Lubomia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | Silesia Lubomia | UD Horadada | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | UD Horadada | Real Madrid C (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Real Madrid C (- 2015) | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
31-07-2009 | Jagiellonia Bialystok | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
31-01-2011 | Piast Gliwice | Chojniczanka Chojnice | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Chojniczanka Chojnice | Piast Gliwice | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2012 | Piast Gliwice | Wisla Plock | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Wisla Plock | Piast Gliwice | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2012 | Piast Gliwice | Zabkovia Zabki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Zabkovia Zabki | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
03-08-2020 | Gornik Zabrze | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Miedz Legnica | Free player | - | Giải phóng |
08-10-2023 | Free player | GKS Jastrzebie | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | GKS Jastrzebie | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Ba Lan | 13-03-2024 19:15 | GKS Jastrzebie | ![]() ![]() | KP Calisia Kalisz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 25-11-2023 12:00 | OKS Stomil Olsztyn | ![]() ![]() | GKS Jastrzebie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 22-10-2023 13:00 | Chojniczanka Chojnice | ![]() ![]() | GKS Jastrzebie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-05-2023 10:30 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Miedz Legnica | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu