STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2012 | Chavdar Etropole | Pirin Gotse Delchev | - | Ký hợp đồng |
31-01-2014 | Pirin Gotse Delchev | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Slavia Sofia | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
21-01-2018 | Levski Sofia | Botev Plovdiv | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Botev Plovdiv | CSKA 1948 Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | CSKA 1948 Sofia | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | Beroe Stara Zagora | FK Levski Krumovgrad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FK Levski Krumovgrad | FC Dobrudzha | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 11-12-2023 12:00 | Ludogorets Razgrad II | ![]() ![]() | FC Dobrudzha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 23-09-2023 14:00 | Belasitsa Petrich | ![]() ![]() | FC Dobrudzha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 26-05-2023 15:00 | Botev Plovdiv II | ![]() ![]() | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 13-05-2023 15:00 | FK Levski Krumovgrad | ![]() ![]() | FC Dobrudzha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 22-04-2023 11:15 | FC Sozopol | ![]() ![]() | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian Cup finalist | 1 | 19 |
Europa League participant | 2 | 17/18 16/17 |