STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Jedinstvo Grdelica | FK Dubocica | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | FK Dubocica | Radnicki 1923 Kragujevac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Radnicki 1923 Kragujevac | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FK Napredak Krusevac | Crvena Zvezda | 0.012M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | Crvena Zvezda | FC Neftci Baku | 0.158M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | FC Neftci Baku | Free player | - | Giải phóng |
24-03-2016 | Free player | Okzhetpes | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Okzhetpes | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2018 | Free player | Sabah Baku | - | Ký hợp đồng |
25-02-2022 | Sabah Baku | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
20-03-2023 | FK Aktobe Lento | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 30-03-2025 14:30 | FK Spartak Zlatibor Voda | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-03-2025 19:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-03-2025 14:00 | IMT Novi Beograd | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-03-2025 17:30 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-02-2025 16:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-02-2025 12:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-02-2025 13:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 01-02-2025 13:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 20-12-2024 16:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 14-12-2024 12:00 | Tekstilac | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 14/15 12/13 |
Azerbaijani champion | 2 | 12/13 11/12 |
Serbian cup winner | 1 | 09/10 |
Goalkeeper of the season | 1 | 09/10 |
Olympics participant | 1 | 07/08 |