STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Chivas Guadalajara U19 | Atlas Guadalajara II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Atlas Guadalajara II | Atlas | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Atlas | Toluca | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Toluca | Atlas | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Atlas | Puebla | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Puebla | Atlas | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Atlas | CSyD Dorados de Sinaloa | - | Cho thuê |
30-12-2017 | CSyD Dorados de Sinaloa | Atlas | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Atlas | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Free player | Alebrijes de Oaxaca | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Alebrijes de Oaxaca | FC Juarez | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Juarez | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | Free player | Atletico La Paz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Mexico | 08-03-2024 01:05 | Mineros de Zacatecas | ![]() ![]() | Atletico La Paz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 02-03-2024 23:05 | Cancun FC | ![]() ![]() | Atletico La Paz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 23-02-2024 03:05 | Atletico La Paz | ![]() ![]() | CSyD Dorados de Sinaloa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 08-02-2024 01:05 | Atletico La Paz | ![]() ![]() | CF Atlante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 02-02-2024 01:05 | Club Chivas Tapatio | ![]() ![]() | Atletico La Paz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 24-01-2024 03:05 | Atletico La Paz | ![]() ![]() | Tepatitlan de Morelos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 18-01-2024 01:05 | Celaya FC | ![]() ![]() | Atletico La Paz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 10-01-2024 03:05 | Atletico La Paz | ![]() ![]() | Monarcas Morelia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 12-11-2023 23:05 | Venados FC | ![]() ![]() | Atletico La Paz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 10-11-2023 03:05 | Correcaminos UAT | ![]() ![]() | Atletico La Paz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Mexican Super Cup Winner | 1 | 14/15 |
Mexican Cup Winner Clausura | 1 | 14/15 |