Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
11c1543ca783253027ce6a33addb792e.webp
Cầu thủ:
Daigo Nishi
Quốc tịch:
Nhật Bản
4dbed2e657457884e67137d3514119b3.webp
Cân nặng:
64 Kg
Chiều cao:
175 cm
Tuổi:
38  (1987-08-28)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
€ 50,000
Hiệu suất cầu thủ:
DR
Điểm mạnh
vượt qua
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-01-2006Hokkaido Consadole Sapporo U18Hokkaido Consadole Sapporo-Ký hợp đồng
31-01-2010Hokkaido Consadole SapporoAlbirex Niigata-Cho thuê
30-01-2011Albirex NiigataHokkaido Consadole Sapporo-Kết thúc cho thuê
31-01-2011Hokkaido Consadole SapporoKashima Antlers-Ký hợp đồng
06-01-2019Kashima AntlersVissel Kobe-Ký hợp đồng
08-01-2021Vissel KobeUrawa Red Diamonds-Ký hợp đồng
03-02-2022Urawa Red DiamondsHokkaido Consadole Sapporo-Ký hợp đồng
15-08-2023Hokkaido Consadole SapporoIwate Grulla Morioka-Cho thuê
30-01-2024Iwate Grulla MoriokaHokkaido Consadole Sapporo-Kết thúc cho thuê
31-01-2024Hokkaido Consadole SapporoIwate Grulla Morioka-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản09-11-2024 05:00Iwate Grulla Morioka
team-home
1-6
team-away
Matsumoto Yamaga FC00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản03-11-2024 05:00Zweigen Kanazawa FC
team-home
1-1
team-away
Iwate Grulla Morioka00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản27-10-2024 04:00Iwate Grulla Morioka
team-home
1-2
team-away
RB Omiya Ardija00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản24-08-2024 10:00Tegevajaro Miyazaki
team-home
3-0
team-away
Iwate Grulla Morioka00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản17-08-2024 09:00Iwate Grulla Morioka
team-home
0-3
team-away
Azul Claro Numazu00010
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản27-07-2024 10:00Imabari FC
team-home
2-1
team-away
Iwate Grulla Morioka00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản13-07-2024 09:00AC Nagano Parceiro
team-home
0-0
team-away
Iwate Grulla Morioka00010
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản29-06-2024 10:00RB Omiya Ardija
team-home
2-0
team-away
Iwate Grulla Morioka00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản06-05-2024 04:00Vanraure Hachinohe FC
team-home
4-1
team-away
Iwate Grulla Morioka00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản03-05-2024 05:00Iwate Grulla Morioka
team-home
0-2
team-away
Zweigen Kanazawa FC00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Japanese cup winner3
21
19
16
Japanese Super Cup winner2
20
17
AFC Champions League participant5
19/20
17/18
16/17
14/15
10/11
FIFA Club World Cup participant2
19
17
J. League Best XI2
18
17
AFC Champions League winner1
17/18
FIFA Club World Cup runner-up1
16/17
Japanese champion1
16
Japanese league cup winner3
15
12
11
Japanese second league Champion1
06/07

Hồ sơ cầu thủ Daigo Nishi - Kèo nhà cái

Hot Leagues