STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-11-2001 | FK Partizani U15 | FK Partizani U17 | - | Ký hợp đồng |
06-11-2003 | FK Partizani U17 | FK Partizani U19 | - | Ký hợp đồng |
23-08-2004 | FK Partizani U19 | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
31-07-2005 | Partizani Tirana | Kastrioti Kruje | - | Ký hợp đồng |
31-08-2006 | Kastrioti Kruje | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
31-01-2008 | Partizani Tirana | KS Besa | - | Ký hợp đồng |
31-07-2009 | KS Besa | KS Dinamo Tirana | - | Ký hợp đồng |
30-01-2010 | KS Dinamo Tirana | Flamurtari | - | Ký hợp đồng |
26-07-2012 | Flamurtari | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
16-08-2014 | KS Perparimi Kukesi | Skenderbeu Korca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Skenderbeu Korca | Zira FK | - | Ký hợp đồng |
25-01-2017 | Zira FK | Teuta Durres | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Teuta Durres | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Partizani Tirana | Teuta Durres | - | Ký hợp đồng |
25-07-2019 | Teuta Durres | Gjilani | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Gjilani | KF Llapi | - | Ký hợp đồng |
21-09-2023 | KF Llapi | KS Valbona | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 21/22 |
Albanian champion | 4 | 18/19 15/16 14/15 09/10 |
Europa League participant | 2 | 15/16 13/14 |
Albanian Super Cup winner | 1 | 13/14 |