STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1998 | Floriana FC U19 | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
31-07-1998 | Floriana F.C. | FC Dobrudzha | - | Cho thuê |
29-06-1999 | FC Dobrudzha | Floriana F.C. | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2002 | Floriana F.C. | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Birkirkara FC | Quevilly Rouen Métropole | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Quevilly Rouen Métropole | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Excelsior Virton | Marsaxlokk FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Marsaxlokk FC | AO Chaidariou | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | AO Chaidariou | Sheffield United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Sheffield United | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Ferencvarosi TC | Kerkyra | - | Ký hợp đồng |
13-07-2012 | Kerkyra | Mosta FC | - | Ký hợp đồng |
17-01-2013 | Mosta FC | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Birkirkara FC | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
11-08-2016 | Hibernians FC | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Floriana F.C. | Gzira United | - | Ký hợp đồng |
03-01-2022 | Gzira United | Santa Lucia FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Santa Lucia FC Reserves | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | Hibernians FC | Marsaxlokk FC | - | Ký hợp đồng |
22-10-2023 | Marsaxlokk FC | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | Gzira United | - | Ký hợp đồng |
23-01-2025 | Gzira United | Zabbar St. Patrick FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese cup winner | 1 | 14/15 |
Maltese Super Cup winner | 1 | 14 |
Maltese champion | 1 | 12/13 |