STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Hibernians FC | Marsaxlokk FC | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Marsaxlokk FC | Hibernians FC | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2014 | Hibernians FC | Spartak Trnava | - | Cho thuê |
30-01-2015 | Spartak Trnava | Hibernians FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2016 | Hibernians FC | Sliema Wanderers FC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Sliema Wanderers FC | Hibernians FC | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2016 | Hibernians FC | Sliema Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
19-07-2017 | Sliema Wanderers FC | Chiasso | - | Ký hợp đồng |
10-08-2018 | Chiasso | Sliema Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Sliema Wanderers FC | Free player | - | Giải phóng |
30-10-2021 | Free player | Sliema Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
22-08-2022 | Sliema Wanderers FC | Birkirkara FC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Birkirkara FC | Sliema Wanderers FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2023 | Sliema Wanderers FC | Mosta FC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Mosta FC | Sliema Wanderers FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2025 | Sliema Wanderers FC | Naxxar Lions | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Malta | 10-03-2024 13:00 | Mosta FC | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 03-03-2024 10:00 | Marsaxlokk FC | ![]() ![]() | Mosta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 24-02-2024 15:15 | Mosta FC | ![]() ![]() | Birkirkara FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 07-01-2024 15:15 | Mosta FC | ![]() ![]() | Balzan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 17-12-2023 13:00 | Hibernians FC | ![]() ![]() | Mosta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 02-12-2023 13:00 | Santa Lucia | ![]() ![]() | Mosta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 26-11-2023 10:00 | Mosta FC | ![]() ![]() | Gzira United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese cup winner | 3 | 22/23 15/16 12/13 |
Maltese Super Cup winner | 1 | 16 |
Maltese champion | 2 | 14/15 08/09 |