STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-11-2004 | Akademia Spartak Moscow | Spartak Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Spartak Moscow Youth | Spartak Moscow | - | Ký hợp đồng |
31-07-2009 | Spartak Moscow | Tom Tomsk | - | Cho thuê |
30-12-2009 | Tom Tomsk | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
07-04-2010 | Spartak Moscow | Tom Tomsk | - | Cho thuê |
30-12-2010 | Tom Tomsk | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Spartak Moscow | FK Rostov | - | Cho thuê |
29-06-2014 | FK Rostov | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
26-02-2015 | Spartak Moscow | FK Rostov | 1M € | Cho thuê |
29-06-2015 | FK Rostov | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Spartak Moscow | Zenit St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Zenit St. Petersburg | Arsenal Tula | 0.12M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Arsenal Tula | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2022 | Zenit St. Petersburg | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
02-11-2022 | Adana Demirspor | Free player | - | Giải phóng |
07-02-2023 | Free player | Lokomotiv Moscow | - | Ký hợp đồng |
11-09-2024 | Lokomotiv Moscow | Akron Togliatti | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 05-04-2025 16:45 | FK Krasnodar | ![]() ![]() | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 31-03-2025 15:30 | Akron Togliatti | ![]() ![]() | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 16-03-2025 10:00 | Akron Togliatti | ![]() ![]() | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 12-03-2025 13:00 | Akron Togliatti | ![]() ![]() | Spartak Moscow | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 09-03-2025 21:30 | Krylya Sovetov | ![]() ![]() | Akron Togliatti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 01-03-2025 11:00 | FC Pari Nizhniy Novgorod | ![]() ![]() | Akron Togliatti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 07-12-2024 13:30 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | Akron Togliatti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 30-11-2024 11:00 | Akron Togliatti | ![]() ![]() | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 22-11-2024 16:00 | Rubin Kazan | ![]() ![]() | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 10-11-2024 12:15 | Spartak Moscow | ![]() ![]() | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian champion | 4 | 22 21 20 19 |
Champions League participant | 6 | 21/22 20/21 19/20 15/16 12/13 06/07 |
Europa League participant | 6 | 21/22 18/19 17/18 16/17 11/12 10/11 |
Russian Super Cup winner | 4 | 21/22 20/21 16/17 15/16 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
Player of the season | 3 | 21 20 19 |
Top scorer | 3 | 20/21 20/21 19/20 |
Russian cup winner | 3 | 20 16 14 |
Footballer of the Year | 2 | 20 18 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Uefa Cup participant | 3 | 08/09 07/08 06/07 |
European Under-19 participant | 2 | 08 07 |
Second highest goal scorer | 1 | 06/07 |