STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2007 | KF Tirana | Teuta Durres | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2010 | Teuta Durres | KF Laci | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2011 | KF Laci | Flamurtari | - | Cho thuê |
31-12-2011 | Flamurtari | KF Laci | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2012 | KF Laci | Vllaznia Shkoder | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2013 | Vllaznia Shkoder | KF Kastrioti | Free | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2013 | KF Kastrioti | KS Perparimi Kukesi | Free | Chuyển nhượng tự do |
12-09-2015 | KS Perparimi Kukesi | KF Kastrioti | Free | Chuyển nhượng tự do |
23-09-2016 | KF Kastrioti | FC Kamza | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | FC Kamza | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
25-08-2017 | FC Kamza | L'Aquila | Free | Chuyển nhượng tự do |
05-09-2017 | FC Kamza | Grosseto | Free | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2018 | Grosseto | Lija Athletic | Free | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2018 | Lija Athletic | KF Gjilani | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | KF Gjilani | No team | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2019 | KF Gjilani | KF Drenica Skenderaj | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu