STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Lech Poznan (Youth) | Brescia U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Brescia U19 | Brescia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Brescia | Foggia | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Foggia | Brescia | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2013 | Brescia | AC Milan | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2013 | AC Milan | Sampdoria | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2014 | Sampdoria | Pescara | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Pescara | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2015 | Sampdoria | Cagliari | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2017 | Cagliari | Spal | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Spal | Cagliari | 0.101M € | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Cagliari | Spal | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2018 | Spal | Frosinone | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Frosinone | Spal | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2021 | Spal | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-04-2025 18:15 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-03-2025 19:15 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-03-2025 19:15 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-03-2025 19:15 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-03-2025 16:30 | Pogon Szczecin | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-02-2025 16:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-02-2025 16:30 | Lechia Gdansk | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-01-2025 19:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-11-2024 19:30 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-11-2024 16:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 16 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Polish champion | 1 | 21/22 |
Defender of the Year | 1 | 21/22 |
Promotion to 1st league | 2 | 15/16 09/10 |
Italian Serie B champion | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |