STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | FC Mondercange U17 | CS Sedan-Ardennes U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | CS Sedan-Ardennes U19 | CS Sedan-Ardennes B | - | Ký hợp đồng |
01-07-2012 | CS Sedan-Ardennes B | Fola Esch | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Fola Esch | Progres Niedercorn | - | Ký hợp đồng |
13-07-2021 | Progres Niedercorn | Mondercange | - | Ký hợp đồng |
14-07-2023 | FC Mondercange | FC Schifflange 95 | - | Ký hợp đồng |
14-07-2023 | Mondercange | FC Schifflange 95 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 18-02-2024 15:00 | Progres Niedercorn | ![]() ![]() | FC Schifflange 95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 10-12-2023 15:00 | Swift Hesperange | ![]() ![]() | FC Schifflange 95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 21-10-2023 16:00 | Red Boys Differdange | ![]() ![]() | FC Schifflange 95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 29-04-2023 17:30 | Mondercange | ![]() ![]() | UNA Strassen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Luxembourgish champion | 2 | 14/15 12/13 |