STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Sörve JK | FC Kuressaare | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | FC Kuressaare | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Flora Tallinn | FC Viljandi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | FC Viljandi | FC Kuressaare | - | Ký hợp đồng |
25-02-2016 | FC Kuressaare | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Flora Tallinn | FC Kuressaare | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Kuressaare | - | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | FC Kuressaare | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Estonia | 11-11-2023 12:00 | FC Kuressaare | ![]() ![]() | Parnu JK Vaprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 04-11-2023 10:30 | FC Kuressaare | ![]() ![]() | Harju JK Laagri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 01-11-2023 16:00 | Tartu JK Maag Tammeka | ![]() ![]() | FC Kuressaare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 28-10-2023 09:30 | FC Kuressaare | ![]() ![]() | Trans Narva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 22-10-2023 11:30 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | FC Kuressaare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 07-10-2023 16:30 | FC Flora Tallinn | ![]() ![]() | FC Kuressaare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 01-10-2023 11:30 | FC Kuressaare | ![]() ![]() | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 23-09-2023 16:30 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | FC Kuressaare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 02-09-2023 14:00 | FC Kuressaare | ![]() ![]() | Tartu JK Maag Tammeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian cup winner | 2 | 16 11 |
Estonian Super Cup winner | 1 | 16 |
Estonian third tier champion | 1 | 15/16 |
Estonian champion | 1 | 11 |