STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Central Coast Mariners | Heidelberg United FC | - | Ký hợp đồng |
28-01-2007 | Heidelberg United FC | Reading | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Reading | Woking | - | Cho thuê |
30-04-2009 | Woking | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2009 | Reading | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
30-09-2009 | Cheltenham Town | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
31-10-2009 | Reading | Aldershot Town | - | Cho thuê |
30-04-2010 | Aldershot Town | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Reading | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Central Coast Mariners | Luzern | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
02-09-2015 | Luzern | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
20-03-2017 | Melbourne Victory | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
30-11-2017 | Ventforet Kofu | Free player | - | Giải phóng |
09-02-2018 | Free player | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Melbourne City | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Heart of Midlothian | Free player | - | Giải phóng |
20-10-2020 | Free player | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Central Coast Mariners | Western Sydney | - | Ký hợp đồng |
12-09-2023 | Western Sydney | Perth Glory | - | Cho thuê |
09-01-2024 | Perth Glory | Western Sydney | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Western Sydney | Free player | - | Giải phóng |
16-11-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 31-12-2023 08:00 | Central Coast Mariners | ![]() ![]() | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 23-12-2023 11:30 | Perth Glory | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 16-12-2023 07:00 | Newcastle Jets | ![]() ![]() | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 08-12-2023 10:45 | Perth Glory | ![]() ![]() | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 02-12-2023 08:45 | Sydney FC | ![]() ![]() | Perth Glory | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 26-11-2023 04:00 | Brisbane Roar | ![]() ![]() | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 04-11-2023 10:45 | Perth Glory | ![]() ![]() | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 28-10-2023 04:30 | Wellington Phoenix | ![]() ![]() | Perth Glory | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 22-10-2023 08:45 | Perth Glory | ![]() ![]() | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 28-04-2023 09:45 | Melbourne City | ![]() ![]() | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 3 | 15/16 12/13 11/12 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |
Australian cup winner | 1 | 14/15 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Australian champion | 1 | 12/13 |