STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Gaz Metan Medias | CF Gloria Bistrita (- 2015) | - | Cho thuê |
30-12-2006 | CF Gloria Bistrita (- 2015) | Gaz Metan Medias | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2012 | Gaz Metan Medias | Fotbal Club FCSB | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2015 | Fotbal Club FCSB | FCV Farul Constanta | - | Cho thuê |
29-06-2015 | FCV Farul Constanta | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Fotbal Club FCSB | FC Voluntari | - | Cho thuê |
30-12-2015 | FC Voluntari | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
17-02-2016 | Fotbal Club FCSB | FCM Targu Mures | - | Cho thuê |
29-06-2016 | FCM Targu Mures | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2016 | Fotbal Club FCSB | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | St.Polten | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
25-02-2018 | Wisla Plock | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng |
15-07-2018 | Gaz Metan Medias | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
27-01-2019 | ACSM Politehnica Iași | Academica Clinceni | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Academica Clinceni | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
04-09-2022 | FC Universitatea Cluj | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Concordia Chiajna | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 04-11-2023 10:00 | Concordia Chiajna | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 30-08-2023 14:30 | Alexandria | ![]() ![]() | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 19-08-2023 08:00 | Progresul Spartac | ![]() ![]() | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 18/19 |
Romanian champion | 3 | 14/15 13/14 12/13 |
Romanian League Cup Winner | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 2 | 14/15 12/13 |
Romanian Super Cup winner | 1 | 13/14 |
Champions League participant | 1 | 13/14 |