STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FK Karadjordje Topola | FK Sumadija Arandjelovac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FK Sumadija Arandjelovac | FK Karadjordje Topola | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FK Karadjordje Topola | FK Sumadija Arandjelovac | - | Ký hợp đồng |
13-01-2020 | FK Sumadija Arandjelovac | FK Sloga 33 | - | Ký hợp đồng |
25-01-2021 | FK Sloga 33 | Jedinstvo UB | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 06-04-2025 18:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 30-03-2025 13:00 | OFK Beograd | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 14-03-2025 18:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-03-2025 16:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-02-2025 12:55 | Radnicki Nis | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-02-2025 13:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 22-12-2024 12:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 14-12-2024 15:00 | FK Zeleznicar Pancevo | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 04-11-2024 17:30 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 25-10-2024 16:30 | Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu