STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | FC Zutphen Youth | FC Zutphen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Zutphen | SDV Barneveld | - | Ký hợp đồng |
02-08-2013 | SDV Barneveld | Barnet | - | Ký hợp đồng |
13-04-2014 | Barnet | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2014 | Free player | Katwijk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Katwijk | SV TEC Tiel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SV TEC Tiel | Amsterdamsche FC U21 | - | Ký hợp đồng |
29-06-2025 | Amsterdamsche FC U21 | Katwijk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-03-2025 13:30 | Scheveningen | ![]() ![]() | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-03-2025 14:00 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | ![]() ![]() | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-02-2025 14:15 | AFC | ![]() ![]() | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-02-2025 13:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 01-02-2025 14:30 | AFC | ![]() ![]() | De Treffers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 26-01-2025 13:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | AFC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-01-2025 14:15 | AFC | ![]() ![]() | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 13:30 | RKAV Volendam | ![]() ![]() | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 19-10-2024 13:00 | AFC | ![]() ![]() | Scheveningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 21-09-2024 13:00 | AFC | ![]() ![]() | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu