STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 01-06-2024 12:30 | SteDoCo | ![]() ![]() | Harkemase Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 29-05-2024 18:00 | Harkemase Boys | ![]() ![]() | SteDoCo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 09-12-2023 17:00 | De Treffers | ![]() ![]() | Kozakken Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 02-12-2023 14:00 | Kozakken Boys | ![]() ![]() | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-11-2023 13:30 | GVVV Veenendaal | ![]() ![]() | Kozakken Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-11-2023 13:10 | Kozakken Boys | ![]() ![]() | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-11-2023 14:00 | Spakenburg | ![]() ![]() | Kozakken Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 28-10-2023 13:00 | Kozakken Boys | ![]() ![]() | Noordwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 07-10-2023 13:00 | Kozakken Boys | ![]() ![]() | FC Lisse | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-09-2023 12:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | Kozakken Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu