STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Etoile Carouge FC Youth | Servette U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Servette U18 | Servette | - | Ký hợp đồng |
20-07-2022 | Servette | Etoile Carouge | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Etoile Carouge | Servette | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2024 | Servette | Etoile Carouge | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Etoile Carouge | Servette | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Servette | Etoile Carouge | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-03-2025 18:15 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-03-2025 18:30 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 02-03-2025 15:30 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 14-02-2025 18:30 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-02-2025 19:15 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-11-2024 19:15 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 20-09-2024 17:30 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu