STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Vorskla Poltava U17 | Vorskla Poltava II | - | Ký hợp đồng |
22-07-2014 | Vorskla Poltava II | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | FC Karpaty Lviv | Free player | - | Giải phóng |
18-03-2015 | Free player | Hirnyk-Sport | - | Ký hợp đồng |
04-03-2016 | Hirnyk-Sport | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
27-07-2016 | Desna Chernihiv | Hirnyk-Sport | - | Ký hợp đồng |
17-11-2016 | Hirnyk-Sport | Free player | - | Giải phóng |
28-02-2017 | Free player | Lietava Jonava | - | Ký hợp đồng |
12-03-2018 | Lietava Jonava | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
14-08-2019 | Rigas Futbola Skola | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Jelgava | Free player | - | Giải phóng |
27-08-2020 | Free player | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | FK Kaspyi Aktau | FC Noah Jurmala | - | Ký hợp đồng |
11-03-2021 | FC Noah Jurmala | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Free player | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | FK Riteriai | Free player | - | Giải phóng |
23-08-2022 | Free player | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Inhulets Petrove | Veres | - | Ký hợp đồng |
22-02-2024 | Veres | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-12-2023 15:10 | Polissya Zhytomyr | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-09-2023 12:00 | Veres | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-08-2023 12:00 | Veres | ![]() ![]() | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-08-2023 14:00 | Veres | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-07-2023 16:00 | Veres | ![]() ![]() | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 14-06-2023 12:00 | LNZ Cherkasy | ![]() ![]() | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 10-06-2023 14:30 | FC Inhulets Petrove | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-05-2023 11:00 | Zorya | ![]() ![]() | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-05-2023 14:00 | FC Inhulets Petrove | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-05-2023 12:00 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu