STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2024 | FC Nouadhibou | AS Douanes (Nouakchott) | - | Ký hợp đồng |
23-10-2024 | AS Douanes (Nouakchott) | Haras El Hodood | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-12-2024 15:00 | Ismaily SC | ![]() ![]() | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-11-2024 15:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-10-2024 14:00 | Haras El Hodood | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 02-03-2024 13:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | F.C. Nouadhibou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 19-12-2023 13:00 | TP Mazembe Englebert | ![]() ![]() | F.C. Nouadhibou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 09-12-2023 16:00 | F.C. Nouadhibou | ![]() ![]() | TP Mazembe Englebert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 02-12-2023 16:00 | F.C. Nouadhibou | ![]() ![]() | Pyramids FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 01-10-2023 17:00 | F.C. Nouadhibou | ![]() ![]() | AS Real | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 20-08-2023 16:00 | F.C. Nouadhibou | ![]() ![]() | Al-Ahli tripoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu