STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | ACS Urban Titu | FC Dinamo 1948 | 0.005M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2019 | FC Dinamo 1948 | Saint Mirren | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Saint Mirren | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
09-02-2020 | FC Dinamo 1948 | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
04-07-2022 | Chindia Targoviste | Steaua Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Steaua Bucuresti | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Concordia Chiajna | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | CS Mioveni | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 03-12-2023 09:30 | Chindia Targoviste | ![]() ![]() | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 28-11-2023 15:00 | Concordia Chiajna | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 07-10-2023 08:00 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | ![]() ![]() | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 14-09-2023 17:30 | Concordia Chiajna | ![]() ![]() | Steaua Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 30-08-2023 14:30 | Alexandria | ![]() ![]() | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 21-05-2023 10:00 | Steaua Bucuresti | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 10-05-2023 16:00 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | Steaua Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu