STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | FC Hennef 05 Youth | Bayer 04 Leverkusen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Bayer 04 Leverkusen Youth | Bayer Leverkusen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Bayer Leverkusen U17 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Bayer Leverkusen U19 | Bayer 04 Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
29-08-2017 | Bayer 04 Leverkusen | 1. FC Kaiserslautern | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | 1. FC Kaiserslautern | 1. FC Magdeburg | - | Ký hợp đồng |
15-01-2019 | 1. FC Magdeburg | Fortuna Koln | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Fortuna Koln | 1. FC Magdeburg | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2019 | 1. FC Magdeburg | Zorya | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Zorya | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
26-08-2022 | Legia Warszawa | Lechia Gdansk | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Lechia Gdansk | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Legia Warszawa | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
04-08-2024 | Maccabi Netanya | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2024 | Free player | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-04-2025 14:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 29-03-2025 18:30 | Panaitolikos Agrinio | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-03-2025 14:30 | Levadiakos | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-02-2025 18:00 | Volos NPS | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-02-2025 13:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-02-2025 14:30 | Levadiakos | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-01-2025 17:30 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-01-2025 14:30 | Levadiakos | ![]() ![]() | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-01-2025 16:00 | OFI Crete | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-05-2024 14:00 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 21/22 20/21 15/16 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |