STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Hibernian FC U17 | Hibernian FC U20 | - | Ký hợp đồng |
28-07-2016 | Hibernian FC U20 | Gala Fairydean Rovers FC | - | Cho thuê |
24-01-2017 | Gala Fairydean Rovers FC | Hibernian FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2017 | Hibernian FC U20 | Berwick Rangers | - | Cho thuê |
31-12-2017 | Berwick Rangers | Hibernian FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Hibernian FC U20 | Hibernian FC B | - | Ký hợp đồng |
27-09-2018 | Hibernian FC B | Civil Service Strollers FC | - | Cho thuê |
30-04-2019 | Civil Service Strollers FC | Hibernian FC B | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2019 | Hibernian FC B | Berwick Rangers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Berwick Rangers | Spartans | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Scotland | 05-04-2025 14:00 | Spartans | ![]() ![]() | Stranraer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 29-03-2025 15:00 | East Fife | ![]() ![]() | Spartans | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 22-03-2025 15:00 | Spartans | ![]() ![]() | Elgin City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 15-03-2025 15:00 | Forfar Athletic FC | ![]() ![]() | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 11-03-2025 19:45 | Elgin City | ![]() ![]() | Spartans | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 08-03-2025 15:00 | Spartans | ![]() ![]() | Stirling Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 01-03-2025 15:00 | Spartans | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 25-02-2025 19:45 | Spartans | ![]() ![]() | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 22-02-2025 15:00 | Clyde | ![]() ![]() | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 15-02-2025 15:00 | Edinburgh City | ![]() ![]() | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu