STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-08-2020 | Asteras Aktor U17 | Asteras Tripolis U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Asteras Tripolis U19 | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Asteras Aktor | Asteras Aktor B | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-03-2024 15:00 | Asteras Aktor | ![]() ![]() | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 10-01-2024 13:00 | Panserraikos | ![]() ![]() | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-05-2023 17:00 | Asteras Aktor | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-05-2023 17:00 | Pas Giannina | ![]() ![]() | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 29-04-2023 16:15 | Asteras Aktor | ![]() ![]() | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu