STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | FC Nomme United Youth | FC Nomme United U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | FC Nomme United U17 | FC Nomme United U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | FC Nomme United U21 | FC Nomme United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Estonia | 29-10-2023 10:30 | Tallinna FC Ararat TTU | ![]() ![]() | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 22-10-2023 13:00 | FC Nomme United | ![]() ![]() | Kohtla Jarve JK Jarve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 28-09-2023 14:00 | FC Nomme United | ![]() ![]() | Viimsi MRJK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 22-09-2023 14:00 | Paide Linnameeskond B | ![]() ![]() | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 18-07-2023 16:00 | Tallinna FC Levadia B | ![]() ![]() | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu