STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Danubio U19 | Danubio FC | - | Ký hợp đồng |
21-01-2010 | Danubio FC | Lazio Youth | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Lazio Youth | Lazio | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Lazio | Free player | - | Giải phóng |
15-01-2015 | Free player | Danubio FC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Danubio FC | Universidad de Concepcion | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Universidad de Concepcion | Danubio FC | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2018 | Danubio FC | Sportivo Luqueno | - | Ký hợp đồng |
08-01-2019 | Sportivo Luqueno | Montevideo Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Montevideo Wanderers FC | Free player | - | Giải phóng |
04-03-2020 | Free player | Rampla Juniors FC | - | Ký hợp đồng |
04-04-2021 | Rampla Juniors FC | Racing Club Montevideo | - | Ký hợp đồng |
26-01-2022 | Racing Club Montevideo | Rampla Juniors FC | - | Ký hợp đồng |
08-07-2024 | Rampla Juniors FC | Club Atletico Progreso | - | Ký hợp đồng |
14-01-2025 | Club Atletico Progreso | Rentistas | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhì Uruguay | 30-07-2023 16:30 | CS Cerrito | ![]() ![]() | Rampla Juniors FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 11/12 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 10 |