STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-02-2016 | Free player | Medeama SC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Medeama SC | Bechem United | - | Ký hợp đồng |
18-03-2019 | Bechem United | AFAD Djékanou | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | AFAD Djékanou | Bechem United | - | Ký hợp đồng |
28-08-2021 | Bechem United | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-03-2025 19:30 | El Gounah | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-03-2025 19:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-02-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-02-2025 17:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-02-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-02-2025 17:00 | Enppi | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-02-2025 14:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-02-2025 17:00 | Petrojet | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-01-2025 14:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-01-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu