STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Újpest FC Youth | Ujpest FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Ujpest FC U17 | Ujpest FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Ujpest FC U19 | Sporting Kansas City Academy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Sporting Kansas City Academy | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
12-01-2016 | Ujpest FC | Sporting Kansas City | - | Ký hợp đồng |
20-07-2016 | Sporting Kansas City | Gyirmot SE | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Gyirmot SE | Sporting Kansas City | - | Kết thúc cho thuê |
23-03-2017 | Sporting Kansas City | Swope Park Rangers | - | Cho thuê |
29-11-2017 | Swope Park Rangers | Sporting Kansas City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 30-03-2025 00:30 | FC Dallas | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-03-2025 00:30 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-03-2025 00:20 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-03-2025 00:35 | DC United | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-03-2025 01:30 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 26-02-2025 01:00 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-02-2025 01:30 | Austin FC | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 20-02-2025 01:00 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | FC Dallas | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 00:30 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 18/19 |
US Open Cup Winner | 1 | 16/17 |