STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Dinamo Tbilisi II | Spaeri FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Spaeri FC | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | FC Sioni Bolnisi | Samgurali Tskh | - | Ký hợp đồng |
04-02-2024 | Samgurali Tskh | Beitar Jerusalem | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Beitar Jerusalem | Samgurali Tskh | - | Kết thúc cho thuê |
09-02-2025 | Samgurali Tskh | FC Saburtalo Tbilisi | - | Cho thuê |
30-12-2025 | FC Saburtalo Tbilisi | Samgurali Tskh | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 20-05-2024 17:00 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 11-05-2024 15:00 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 06-05-2024 17:30 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 27-04-2024 17:00 | Hapoel Tel Aviv | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 21-04-2024 17:15 | Hapoel Petah Tikva | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 13-04-2024 12:30 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 31-03-2024 17:00 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-03-2024 17:30 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-03-2024 18:30 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-03-2024 18:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Georgian 2nd Division Champion | 1 | 20/21 |