STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
01-07-2014 | Legia Warszawa U19 | Legia II Warszawa | - | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2016 | Legia Warszawa B | Pogon Siedlce | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Pogon Siedlce | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Legia Warszawa B | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
30-07-2017 | Legia Warszawa | Zaglebie Sosnowiec | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Zaglebie Sosnowiec | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Legia Warszawa | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Radomiak Radom | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
06-01-2022 | Slask Wroclaw | Kisvárda Master Good FC | 0.11M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Kisvárda Master Good FC | GKS Tychy | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-05-2024 15:45 | Paksi FC | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 12-05-2024 12:15 | Kisvárda Master Good FC | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-05-2024 13:30 | Puskas Akademia FC | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-04-2024 13:15 | Kisvárda Master Good FC | ![]() ![]() | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 13-04-2024 12:30 | Kisvárda Master Good FC | ![]() ![]() | Ujpest FC | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 06-04-2024 14:30 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-03-2024 13:30 | Kisvárda Master Good FC | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-03-2024 16:30 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-03-2024 14:15 | Kecskemeti TE | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-03-2024 13:30 | Kisvárda Master Good FC | ![]() ![]() | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish champion | 2 | 17/18 15/16 |
Polish cup winner | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |
Polish U19-Champion | 1 | 14/15 |