STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Brentford U18 | Brentford U21 | - | Ký hợp đồng |
08-09-2015 | Brentford U21 | Lewes FC | - | Cho thuê |
07-10-2015 | Lewes FC | Brentford U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Brentford U21 | AFC Wimbledon | Free | Ký hợp đồng |
17-01-2019 | AFC Wimbledon | Potters Bar Town | - | Cho thuê |
27-04-2019 | Potters Bar Town | AFC Wimbledon | - | Kết thúc cho thuê |
14-11-2019 | AFC Wimbledon | Sutton United | - | Cho thuê |
21-04-2020 | Sutton United | AFC Wimbledon | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2024 | AFC Wimbledon | Northampton Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 25-02-2025 19:45 | Northampton Town | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Northampton Town | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 12:30 | Northampton Town | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 07-02-2025 19:45 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 15:00 | Northampton Town | ![]() ![]() | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Bolton Wanderers | ![]() ![]() | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 25-01-2025 15:00 | Wycombe Wanderers | ![]() ![]() | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-01-2025 14:00 | Northampton Town | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-01-2025 12:30 | Burton Albion | ![]() ![]() | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-12-2024 15:00 | Shrewsbury Town | ![]() ![]() | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |