STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Pescara Youth | Pescara Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Pescara Youth | Pescara Youth | - | Ký hợp đồng |
14-07-2021 | Pescara Youth | Pescara | - | Ký hợp đồng |
08-09-2022 | Pescara | Catania FC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Catania FC | Pescara | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2023 | Pescara | Catania FC | - | Ký hợp đồng |
12-07-2024 | Catania FC | Rimini | - | Cho thuê |
27-01-2025 | Rimini | Catania FC | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2025 | Catania FC | ACR Messina | - | Cho thuê |
29-06-2025 | ACR Messina | Catania FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie C Italia | 21-05-2024 18:30 | Catania FC | ![]() ![]() | Avellino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 10-03-2024 15:45 | Catania FC | ![]() ![]() | Potenza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 06-03-2024 17:30 | Avellino | ![]() ![]() | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 03-03-2024 13:00 | Catania FC | ![]() ![]() | Guidonia Montecelio 1937 FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 18-02-2024 19:45 | Catania FC | ![]() ![]() | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 14-02-2024 17:30 | Latina Calcio 1932 | ![]() ![]() | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 06-02-2024 13:00 | AZ Picerno ASD | ![]() ![]() | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 02-02-2024 19:45 | Foggia | ![]() ![]() | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 28-01-2024 19:45 | Catania FC | ![]() ![]() | AC Monopoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 18-12-2023 19:45 | Catania FC | ![]() ![]() | AS Sorrento Calcio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian cup winner (Serie C) | 1 | 23/24 |
Winner Italian Supercoppa (Primavera2) | 1 | 20/21 |
Top scorer | 1 | 20/21 |