STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FC Mecklenburg Schwerin Youth | FC Hansa Rostock Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Hansa Rostock Youth | Hansa Rostock U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hansa Rostock U17 | Hansa Rostock U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hansa Rostock U19 | Hansa Rostock II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Hansa Rostock II | Hannover 96 Am | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-02-2025 13:00 | Hannover 96 Am | ![]() ![]() | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-12-2024 18:30 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 14-12-2024 13:00 | Hannover 96 Am | ![]() ![]() | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 07-12-2024 13:00 | Unterhaching | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-11-2024 12:30 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-11-2024 15:30 | Alemannia Aachen | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-10-2024 12:00 | Dynamo Dresden | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-10-2024 17:00 | Hannover 96 Am | ![]() ![]() | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-10-2024 12:00 | SV Wehen Wiesbaden | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 06-10-2024 11:30 | Hannover 96 Am | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Regionalliga North Champion | 1 | 23/24 |
Top scorer | 1 | 21/22 |