STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Ittihad Alexandria SC U23 | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
01-08-2016 | Ittehad U23 | Ittihad Alexandria SC | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Ittihad Alexandria SC | Tersana FC | - | Cho thuê |
01-07-2018 | Ittihad Alexandria SC | Tersana | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Tersana FC | Ittihad Alexandria SC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Tersana SC | Ittihad Alexandria SC | - | Kết thúc cho thuê |
25-09-2021 | Ittihad Alexandria SC | El Entag Al Harby | - | Cho thuê |
29-06-2022 | El Entag Al Harby | Ittihad Alexandria SC | - | Kết thúc cho thuê |
04-09-2024 | Ittihad Alexandria SC | Qanah FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Qanah FC | Ittihad Alexandria SC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu